Overall
Home
Away
# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]()
Ninh Bình
|
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 |
W
W
W
W
|
2 |
![]()
Công an Hà Nội
|
10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 |
W
W
W
D
|
3 |
![]()
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 |
W
D
W
L
W
|
4 |
![]()
Thể Công-Viettel
|
8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 |
D
W
W
D
|
5 |
![]()
Hong Linh Ha Tinh
|
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
D
W
W
L
|
6 |
![]()
Hai Phong
|
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 |
D
L
W
W
L
|
7 |
![]()
Thép Xanh Nam Định
|
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 |
L
D
W
L
W
|
8 |
![]()
Ha Noi
|
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 |
W
D
L
D
L
|
9 |
![]()
PVF-CAND
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 |
D
L
L
W
|
10 |
![]()
Song Lam Nghe An
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 |
D
L
L
W
|
11 |
![]()
Becamex TP.Hồ Chí Minh
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 |
L
L
L
W
|
12 |
![]()
SHB Đà Nẵng
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 |
D
L
L
D
|
13 |
![]()
Đông Á Thanh Hoá
|
2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 |
L
D
L
L
D
|
14 |
![]()
Hoang Anh Gia Lai
|
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 |
L
D
L
|
W
Win
D
Draw
L
Loss
Qualification/Relegation
AFC Champions League
Relegation Play-off
Relegation
V-League 1 Top Scorers 2025/2026
# | Player | Team | Goals | Penalties |
---|---|---|---|---|
1 |
Alan
|
![]()
Công an Hà Nội
|
5 | 0 |
2 |
Gustavo Henrique
|
![]()
Ninh Bình
|
4 | 0 |
3 |
Léo Arthur
|
![]()
Công an Hà Nội
|
3 | 0 |
4 |
Fred Friday
|
![]()
Hai Phong
|
3 | 0 |
5 |
David Henen
|
![]()
SHB Đà Nẵng
|
3 | 0 |
6 |
Nguyễn Tiến Linh
|
![]()
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
2 | 0 |
7 |
Nguyễn Quang Hải
|
![]()
Công an Hà Nội
|
2 | 0 |
8 |
Pedro Henrique Oliveira da Silva
|
![]()
Thể Công-Viettel
|
2 | 1 |
9 |
Lucão
|
![]()
Thể Công-Viettel
|
2 | 0 |
10 |
Luiz Antônio
|
![]()
Hai Phong
|
2 | 0 |
11 |
Daniel
|
![]()
Ninh Bình
|
2 | 0 |
12 |
Quốc Cường Nguyễn Thái
|
![]()
Công an TP.Hồ Chí Minh
|
1 | 0 |
13 |
Nguyễn Thành Chung
|
![]()
Ha Noi
|
1 | 0 |
14 |
Văn Lương Ngô
|
![]()
Song Lam Nghe An
|
1 | 0 |
15 |
Nguyễn Đức Chiến
|
![]()
Ninh Bình
|
1 | 0 |
V-League 1 tables, including overall, home, and away, top goal scorers, and assist leaders for the 2025/2026 season (Vietnam), updated each match day.