# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 |
Hòa Bình
|
23 | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 |
L
W
L
D
D
|
9 |
Dong Nai
|
23 | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 |
L
W
D
W
L
|
10 |
Dong Thap
|
20 | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | -8 |
L
D
L
W
L
|
11 |
Phú Thọ
|
6 | 20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 43 | -37 |
L
L
L
L
L
|
12 |
Binh Thuan
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
M. Nguyễn
|
15/08/1970 (53 years) |
Goalkeeper | |
Ngô Quốc Cường
|
03/01/1995 (29 years) |
Minh Nguyễn Hoàng
|
25/05/1998 (26 years) |
Đông Điền Phạm Văn
|
17/01/2002 (22 years) |
Defender | |
Lê Thành Lâm
|
15/06/2000 (24 years) |
Mai Thanh Nam
|
24/11/1990 (33 years) |
Thanh Quang Nguyễn
|
01/01/1995 (29 years) |
Nguyễn Đình Lợi
|
10/10/1992 (31 years) |
Văn Thái Nguyễn
|
18/11/1991 (32 years) |
Thành Kiên Nguyễn
|
|
Nguyễn Xuân Hướng
|
|
Công Chính Nguyễn
|
16/01/2002 (22 years) |
Nguyễn Xuân Luân
|
11/09/1987 (36 years) |
Phạm Đăng Tuấn
|
21/03/1995 (29 years) |
Văn Huy Võ
|
03/03/2000 (24 years) |
Midfielder | |
Đinh Hoàng Max
|
06/06/1986 (38 years) |
Văn Hoàng
|
|
Duy Đạt Lê
|
29/08/2003 (20 years) |
Quốc Hoàng Nguyễn
|
25/01/2002 (22 years) |
Minh Khôi Nguyễn Lê
|
18/06/2002 (22 years) |
Trường Quốc Nguyễn Lê
|
06/02/1994 (30 years) |
Trường Giang Nguyễn Vũ
|
18/02/1993 (31 years) |
Trần Hữu Thắng
|
01/07/1989 (35 years) |
Thanh Hậu Võ
|
28/05/1999 (25 years) |
Tuấn Phong Đoàn
|
08/09/2002 (21 years) |
Attacker | |
Lưu Công Sơn
|
16/06/1997 (27 years) |
Anh Dương Trương
|
23/06/2002 (22 years) |