Overall
Home
Away
| # | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bình Phước
|
17 | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 |
W
W
D
W
W
|
| 2 |
Sanna Khanh Hoa
|
15 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 |
W
W
W
W
L
|
| 3 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
14 | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 |
W
L
W
W
D
|
| 4 |
Binh Dinh
|
10 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 |
L
W
W
L
W
|
| 5 |
Bắc Ninh
|
10 | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 |
D
L
D
W
D
|
| 6 |
Than Quang Ninh
|
10 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 |
L
D
W
L
W
|
| 7 |
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 |
D
D
L
W
D
|
| 8 |
Đại Học Văn Hiến
|
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 |
D
W
L
W
L
|
| 9 |
Gia Định
|
6 | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 |
D
L
W
L
L
|
| 10 |
Long An
|
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 |
D
L
L
L
W
|
| 11 |
Dong Thap
|
3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 |
D
L
L
D
L
|
| 12 |
Ho Chi Minh City II
|
2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 |
L
L
L
L
D
|
W
Win
D
Draw
L
Loss
Qualification/Relegation
Promotion
Promotion Play-off
Relegation
V-League 2 Top Scorers 2025/2026
| # | Player | Team | Goals | Penalties |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thanh Phong Lê
|
Binh Dinh
|
5 | 3 |
| 2 |
Tháileon de Santana Santos
|
Binh Dinh
|
4 | 0 |
| 3 |
Văn Kiên Chu
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
2 | 0 |
| 4 |
Alex Sandro
|
Bình Phước
|
2 | 0 |
| 5 |
Tự Nhân Lưu
|
Bình Phước
|
2 | 0 |
| 6 |
Nguyễn Anh Tài
|
Long An
|
2 | 0 |
| 7 |
Nguyễn Hải Huy
|
Bắc Ninh
|
2 | 0 |
| 8 |
Trần Minh Vương
|
Bình Phước
|
2 | 0 |
| 9 |
Nguyễn Hạ Long
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 10 |
Nguyễn Hữu Khôi
|
Dong Thap
|
1 | 0 |
| 11 |
Minh Lợi Nguyễn
|
Sanna Khanh Hoa
|
1 | 1 |
| 12 |
Võ Ngọc Đức
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
| 13 |
Ngọc Toàn Nguyễn
|
Binh Dinh
|
1 | 0 |
| 14 |
Nguyễn Đoàn Duy Anh
|
Sanna Khanh Hoa
|
1 | 0 |
| 15 |
Trương Dũ Đạt
|
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
V-League 2 tables, including overall, home, and away, top goal scorers, and assist leaders for the 2025/2026 season (Vietnam), updated each match day.

Français
English (US)
Español
Português (Portugal)
Português (Brasil)
