Overall
Home
Away
# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 |
W
D
W
D
|
2 |
![]()
Bình Phước
|
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 |
W
W
D
|
3 |
![]()
Sanna Khanh Hoa
|
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 |
W
L
W
|
4 |
![]()
Than Quang Ninh
|
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 |
W
L
W
|
5 |
![]()
Bắc Ninh
|
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 |
D
W
D
|
6 |
![]()
Binh Dinh
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 |
W
L
D
|
7 |
![]()
PVF-Công An Nhân Dân U21
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 |
D
W
L
|
8 |
![]()
Đại Học Văn Hiến
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 |
W
L
D
L
|
9 |
![]()
Long An
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 |
L
W
L
|
10 |
![]()
Dong Thap
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 |
L
D
L
D
|
11 |
![]()
Gia Định
|
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 |
L
D
D
|
12 |
![]()
Ho Chi Minh City II
|
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 |
L
L
D
D
|
W
Win
D
Draw
L
Loss
Qualification/Relegation
Promotion
Promotion Play-off
Relegation
V-League 2 Top Scorers 2025/2026
# | Player | Team | Goals | Penalties |
---|---|---|---|---|
1 |
Thanh Phong Lê
|
![]()
Binh Dinh
|
3 | 1 |
2 |
Văn Kiên Chu
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
2 | 0 |
3 |
Tự Nhân Lưu
|
![]()
Bình Phước
|
2 | 0 |
4 |
Nguyễn Hải Huy
|
![]()
Bắc Ninh
|
2 | 0 |
5 |
Tháileon de Santana Santos
|
![]()
Binh Dinh
|
1 | 0 |
6 |
Hải Quân Đoàn
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 1 |
7 |
Hổ Hổ
|
![]()
Sanna Khanh Hoa
|
1 | 0 |
8 |
Lâm Thuận
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 1 |
9 |
Nguyễn Hữu Khôi
|
![]()
Dong Thap
|
1 | 0 |
10 |
Minh Lợi Nguyễn
|
![]()
Sanna Khanh Hoa
|
1 | 1 |
11 |
Nguyễn Hạ Long
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
12 |
Ngọc Toàn Nguyễn
|
![]()
Binh Dinh
|
1 | 0 |
13 |
Nguyễn Công Thành
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
14 |
Võ Ngọc Đức
|
![]()
Bà Ria Vũng Tàu
|
1 | 0 |
15 |
Vũ Minh Tuấn
|
![]()
Than Quang Ninh
|
1 | 0 |
V-League 2 tables, including overall, home, and away, top goal scorers, and assist leaders for the 2025/2026 season (Vietnam), updated each match day.