# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 24 | -3 |
L
D
L
W
L
|
8 |
Hòa Bình
|
20 | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 15 | -5 |
D
D
D
W
W
|
9 |
Dong Nai
|
19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 |
W
L
D
L
W
|
10 |
Dong Thap
|
19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 11 | 18 | -7 |
L
W
L
D
D
|
11 |
Phú Thọ
|
6 | 17 | 1 | 3 | 13 | 4 | 32 | -28 |
L
L
L
L
D
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
T. Bùi Hữu
|
|
Goalkeeper | |
Nhật Quang Nguyễn Lê
|
03/07/1993 (30 years) |
Thái Trương
|
21/05/2000 (24 years) |
Văn Sơn Võ
|
28/05/1997 (27 years) |
Defender | |
Hữu Trung Nguyễn
|
26/03/2002 (22 years) |
Đình Đức Nguyễn
|
14/01/2004 (20 years) |
Thanh Quý Quan Huỳnh
|
07/09/2004 (19 years) |
Minh Hiếu Đặng
|
30/04/2000 (24 years) |
Đoàn Văn Quý
|
02/01/1998 (26 years) |
Midfielder | |
Quốc Khánh Cao
|
27/10/2002 (21 years) |
Ngọc Vũ Hà
|
14/08/1998 (25 years) |
Văn An Hồ
|
23/04/2004 (20 years) |
Minh Quyền Hồ
|
16/05/2001 (23 years) |
Hoàng Huy Nguyễn
|
11/05/2001 (23 years) |
Bá Dương Nguyễn
|
13/01/2002 (22 years) |
Văn Soạn Phạm
|
18/03/2002 (22 years) |
Phúc Thịnh Trần Đàm
|
31/10/2003 (20 years) |
Thế Thuận Đinh
|
31/08/1998 (25 years) |
Văn Chí Đỗ
|
29/04/2004 (20 years) |
Attacker | |
Ngọc Thịnh Bùi
|
23/04/1998 (26 years) |
Hoàng Tú Cao
|
06/09/2001 (22 years) |
Công Tiến Nguyễn
|
25/08/2002 (21 years) |
Văn Sơn Nguyễn
|
25/02/2001 (23 years) |
Kim Nhật Nguyễn
|
09/02/2001 (23 years) |
Hải Dương Vũ Bá
|
01/07/2003 (20 years) |