# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
Bình Phước
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
W
D
|
4 |
Pho Hien
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
W
D
|
5 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
W
|
6 |
Dong Thap
|
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
D
D
|
7 |
Ho Chi Minh City II
|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
D
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
M. Nguyễn
|
05/07/1980 (44 years) |
Goalkeeper | |
Tân Nguyễn
|
11/03/2004 (20 years) |
Nhật Nguyên Nguyễn
|
14/11/2003 (20 years) |
Trần Lâm Hào
|
28/10/2002 (22 years) |
Defender | |
Nhật Linh Kim
|
01/01/2006 (18 years) |
Khả Đức Lê
|
18/09/2007 (17 years) |
Toàn Thắng Nguyễn
|
30/04/2006 (18 years) |
Thế Dũng Nguyễn
|
02/03/2000 (24 years) |
Minh Nhật Nguyễn Hoàng
|
08/05/2006 (18 years) |
Anh Quân Phạm
|
14/03/2005 (19 years) |
Trần Đình Bảo
|
18/06/1997 (27 years) |
Nhạc Minh Trương
|
24/01/2006 (18 years) |
Trí Thiện Trương
|
11/02/2005 (19 years) |
Văn Dũng Vi
|
07/01/2004 (20 years) |
Midfielder | |
Gia Huy Lê Cảnh
|
26/03/2003 (21 years) |
Thanh Xuân Nguyễn
|
08/03/2005 (19 years) |
Quang Thế Nguyễn
|
21/01/2007 (17 years) |
Quốc Hoàng Nguyễn
|
25/01/2002 (22 years) |
Thành Đạt Phan Văn
|
29/04/2005 (19 years) |
Phương Thịnh Tô
|
19/04/2000 (24 years) |
Trung Dũng Trần
|
19/11/2006 (17 years) |
Attacker | |
Văn Bình Bùi
|
27/12/2003 (20 years) |
Hoàng Chiến Nguyễn
|
22/06/2005 (19 years) |
Anh Tuấn Nguyễn Hà
|
31/01/2004 (20 years) |
Tuấn Phong Võ
|
13/04/2006 (18 years) |